Có 2 kết quả:

弓弦儿 gōng xiánr ㄍㄨㄥ 弓弦兒 gōng xiánr ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bowstring

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bowstring

Bình luận 0